綜合表格下載
|
||||
|
||||
教育部學雜費減免
|
||||
|
||||
|
|
|
||
學生平安保險
|
||||
|
相關表單請由專區下載運用 |
|
||
教育部學產基金急難慰助
|
||||
|
||||
住宿相關
|
||||
住宿生長期不參加晚點名申請單 Đơn xin không tham gia điểm danh buổi tối dài hạn | ||||
住宿生長期外宿申請單 Đơn xin ở ngoài KTX dài hạn | ||||
研修生外宿申請表 | 退、轉宿申請單 | |||
宿舍住宿公約 | 住宿生長期不參加晚點名申請單
|
|||
賃居安全自主檢核表 | 賃居安全關懷訪視表 | |||
工讀及助學金 | ||||
兼任助理勞動契約 | 兼任助理勞雇型態同意書 | 工讀生申請表 | ||
工讀生工作時數統計表 | ||||